Có 2 kết quả:

沉悶 chén mèn ㄔㄣˊ ㄇㄣˋ沉闷 chén mèn ㄔㄣˊ ㄇㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oppressive (of weather)
(2) heavy
(3) depressed
(4) not happy
(5) (of sound) dull
(6) muffled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oppressive (of weather)
(2) heavy
(3) depressed
(4) not happy
(5) (of sound) dull
(6) muffled

Bình luận 0